Điều hoà Mitsubishi Electric 18000btu 1 chiều MU/MS-HP50VF

 

Tính năng điều hoà Mitsubishi Electric 18000btu 1 chiều MU/MS-HP50VF

Tiết kiệm điện thông minh

Tính năng Econo cool tự động điều chỉnh hướng gió dựa trên nhiệt độ tại cửa gió và tăng hiệu quả tiết kiệm năng lượng lên 20%

MÀNG LỌC NANO PLATINUM

Màng lọc kết hợp các hạt Plantinum-Ceramic có kích thước cực nhỏ, có tác dụng kháng khuẩn và khừ mùi hiệu quả. Kích thước của bề mặt ba chiều cũng được mở rộng đáng kể, giúp tang cường phạm vi lọc khí. Những tính năng này giúp màng lọc có chật lượng thu gom bụi tốt hơn so với các màng lọc thông thường.

điều hoà Mitsubishi Electric 18000btu 1 chiều MU/MS-HP50VF

MÀNG LỌC CHỐNG NẤM MỐC

Giúp lọc bụi, phấn hoa và các tác nhân gây dị ứng. Màng lọc có thể tháo ra vệ sinh dễ dàng, đảm bảo bầu không khí trong phòng luôn trong lành. 

Trên điều khiển điều hòa Mitsubishi Electric có chế độ làm lạnh nhanh giúp mát lạnh tức thì nhờ tốc độ quạt được tăng 10% khi kích hoạt.
Hộp kim loại bảo vệ bo mạch giúp vận hành an toàn và phòng chống sự cố cháy nổ do chập mạch.
Bảng mạch điện của điều hòa Mitsubishi Electric 18000btu có thể chịu được điện áp cao đến 450V.
Lớp phủ đặc biệt trên bo mạch phòng chống những hư hại do độ ẩm hay côn trùng.
Một lớp phủ đặc biệt (Blue fin) được tráng lên hệ thống trao đổi nhiệt của dàn nóng giúp chống lại khả năng ăn mòn của muối biển.
Lớp sơn chống gỉ kết hợp với kết cấu thép mạ kẽm của vỏ dàn nóng giúp bảo vệ các bộ phận bên trong trước điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật điều hoà Mitsubishi Electric 18000btu 1 chiều MU/MS-HP50VF

  • Tên model dàn lạnh :MS-HP50VF
  • Tên model dàn nóng :MU-HP50VF
  • Công suất làm lạnh :5.2kW  17.742Btu/h 
  • Tiêu thụ điện làm lạnh :1.6KW
  • Hiệu suất năng lượng :3.45(TCVN 7830:2015)
  • Môi chất lạnh :R32
  • Dòng điện vận hành làm lạnh :7,5
  • Lưu lượng gió làm lạnh (Max) :18.8
  • Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :923 x 305 x 250
  • Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :800 x 550 x 285
  • Trọng lượng dàn lạnh (Kg) :13
  • Trọng lượng dàn nóng (Kg) :34
  • Độ ồn(min-max)(dB) :34-51
  • Khả năng hút ẩm (l/h) :1.2
  • Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) :12.7
  • Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) :6.35
  • Nguồn cấp điện :Dàn nóng
  • Độ dài tối đa của ống (m) :20
  • Chênh lệch độ cao tối đa của ống(m) :10
  • Tính năng
  • Tiết kiệm điện thông minh
  • Chức năng Fuzzy logic “I feel”
  • Vệ sinh dễ dàng
  • Màng lọc chống nấm mốc
  • Lớp phủ chống bám bẩn
  • Luồng gió thổi xa và rộng
  • Làm lạnh nhanh
  • Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng
  • Tự khởi động lại
  • Lớp phủ chống ăn mòn muối biển

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Tìm hiểu máy điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 9000btu

Điều hòa Hikawa HIK-VH10A inverter 9000BTU 2 chiều

Tìm hiểu điều hòa Casper KC-09FC32 1 chiều 9000btu vừa ra mắt năm 2021