Điều hoà Mitsubishi Heavy 18000btu 1 chiều inverter SRK/SRC18YT-S5
TÓM TẮT TÍNH NĂNG Điều hoà Mitsubishi Heavy 18000btu 1 chiều inverter SRK/SRC18YT-S5
Điều hòa Mitsubishi heavy được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái lan công nghệ inverter siêu tiết kiệm điện. Hình dáng nhỏ gọn thiết kế tinh tế. Hoạt động êm ái, bền bỉ với thời gian. Làm lạnh nhanh và đặc biệt không khô da.
Dòng sản phẩm siêu cao cấp Inverter đã được kiểm định, đạt cấp hiệu suất năng lượng 5 SAO.
Chức năng lọc khuẩn
Bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng
Bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng sẽ giữ lại phấn hoa, cháy rận và các tác nhân gây dị ứng khác mà chúng sống trên da mèo… và vô hiệu chúng.
Bộ lọc khử mùi
Bộ lọc khử mùi giữ không khí trong sạch bằng cách loại bỏ các mùi hôi khó chịu trong phòng. Có thể bảo trì bằng cách gỡ ra rửa bằng nước, phơi khô dưới ánh nắng và tái sử dụng mà không cần thay thế.
Bộ lọc khuẩn Enzyme
Enzyme dùng trong bộ lọc này là loại Enzyme tính kiềm tự nhiên sẽ tấn công vào giáp bào của khuẩn trùng tại ô bẫy vi sinh trên bộ lọc và tiêu diệt chúng.
Lồng quạt chống khuẩn
Lồng quạt đã được xử lý kháng khuẩn, hạn chế nấm mốc và mầm bệnh tạo môi trường sạch và an toàn. Chức năng này sẽ ngăn chặn nấm mốc và mùi hôi v.v… tồn tại và phát triển khi hệ thống máy ngừng hoạt động.
Chức năng tiện nghi
Chế độ tự động nội suy
Tự động chọn chế độ vận hành và nhiệt độ cài đặt dựa vào thuật toán nội suy, điều chỉnh tần số biến tần.
Chế độ tự động
Tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.
Chế độ làm lạnh nhanh
Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.
Chức năng đảo gió
Phân phối gió tự động 3 chiều
Bạn có thể lựa chọn chế độ làm lạnh tốt nhất chỉ bằng một nút nhấn.
Chế độ đảo gió tự động
Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.
Thông số kỹ thuật điều hoà Mitsubishi Heavy 18000btu 1 chiều inverter SRK/SRC18YT-S5
Kiểu máy \ Hạng mục | Dàn lạnh | SRK10CRS-S5 | SRK13CRS-S5 | SRK18YT-S5 | |
Dàn nóng | SRC10CRS-S5 | SRC13CRS-S5 | SRC18YT-S5 | ||
Nguồn điện |
|
| 1 Pha, 220/240V, 50Hz | ||
Công suất lạnh |
|
| 2.50 (1.0 ~ 2.8) | 3.20 (1.0 ~ 3.5) | 5.00 (0.9 ~ 5.1) |
Công suất tiêu thụ điện |
| kW | 0.77 (0.25~1.00) | 1.00 (0.23~1.30) | 1.64 (0.22~1.96) |
CSPF |
| kW | 5.690 | 5.870 | 5.230 |
Dòng điện |
| A | 3.7/7.5 | 4.7/7.5 | 7.4/12.5 |
Kích thước ngoài | Dàn lạnh | mm | 262 x 769 x 230 | ||
(Cao x Rộng x Sâu) | Dàn nóng | mm | 540 x 645(+57) x 275 | 540 x 645(+57) x 275 | 595 x 780(+62) x 290 |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7 | 7 | 7.5 |
| Dàn nóng | kg | 25 | 27 | 39.5 |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/min | 10.1/7.3/4.2 | 9.5/6.8/4.2 | 10.1/7.2/3.8 |
| Dàn nóng | m3/min | 26 | 25.4 | 35 |
Môi chất lạnh |
|
| R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ᶲ 6.35 (1/4”) | ᶲ 6.35 (1/4”) | |
| Đường gas | mm | ᶲ 9.52 (3/8”) | ᶲ 12.7 (1/2”) | |
Dây điện kết nối |
|
| 1.5mm2 x 4 dây(bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây |
|
| Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Nhận xét
Đăng nhận xét